STT | Tên dịch vụ | Đơn vị tính | Đơn giá BHYT | Đơn giá không BHYT | Ngày áp dụng | Ghi chú |
I | DỊCH VỤ KHÁM BỆNH VÀ NGÀY GIƯỜNG |
1 | Khám bệnh | Lần | 33.200 | 33.200 | 17/11/2023 | |
2 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu | Ngày | 312.200 | 312.200 | 17/11/2023 | |
3 | Ngày giường bệnh Nội khoa | Ngày | 198.000 | 198.000 | 17/11/2023 | |
II | DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC |
1 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 105.000 | 105.000 | 17/11/2023 | |
2 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 58.000 | 58.000 | 17/11/2023 | |
3 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 13.000 | 13.000 | 17/11/2023 | |
4 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 65.300 | 65.300 | 17/11/2023 | |
5 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | Lần | 41.500 | 41.500 | 17/11/2023 | |
6 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 37.900 | 37.900 | 17/11/2023 | |
7 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Lần | 47.500 | 47.500 | 17/11/2023 | |
8 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 41.500 | 41.500 | 17/11/2023 | |
9 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 15.500 | 15.500 | 17/11/2023 | |
10 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | Lần | 92.900 | 92.900 | 17/11/2023 | |
III | DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM SINH HOÁ |
1 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Lần | 29.500 | 29.500 | 17/11/2023 | |
2 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 29.500 | 29.500 | 17/11/2023 | |
3 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | |
4 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | |
5 | Định lượng Axit Uric (niệu) | Lần | 16.400 | 16.400 | 17/11/2023 | |
6 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | |
7 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | Lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | |
8 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | |
9 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | |
10 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | Lần | 16.400 | 16.400 | 17/11/2023 | |
11 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 13.000 | 13.000 | 17/11/2023 | |
12 | Định lượng Canxi (niệu) | Lần | 25.000 | 25.000 | 17/11/2023 | |
13 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | Lần | 27.300 | 27.300 | 17/11/2023 | |
14 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 27.300 | 27.300 | 17/11/2023 | |
15 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | |
16 | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 16.400 | 16.400 | 17/11/2023 | |
17 | Định lượng CRP | Lần | 54.600 | 54.600 | 17/11/2023 | |
18 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | 54.600 | 54.600 | 17/11/2023 | |
19 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Lần | 65.600 | 65.600 | 17/11/2023 | |
20 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Lần | 65.600 | 65.600 | 17/11/2023 | |
21 | Định lượng Globulin [Máu] | Lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | |
22 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Lần | 13.000 | 13.000 | 17/11/2023 | |
23 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | Lần | 13.000 | 13.000 | 17/11/2023 | |
24 | Định lượng Glucose (niệu) | Lần | 14.000 | 14.000 | 17/11/2023 | |
25 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | |
26 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 102.000 | 102.000 | 17/11/2023 | |
27 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 27.300 | 27.300 | 17/11/2023 | |
28 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 27.300 | 27.300 | 17/11/2023 | |
29 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | Lần | 404.000 | 404.000 | 17/11/2023 | |
30 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | |
31 | Định lượng Protein (dịch não tủy) | Lần | 10.900 | 10.900 | 17/11/2023 | |
32 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 14.000 | 14.000 | 17/11/2023 | |
33 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | |
34 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | Lần | 27.300 | 27.300 | 17/11/2023 | |
35 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 27.300 | 27.300 | 17/11/2023 | |
36 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 60.100 | 60.100 | 17/11/2023 | |
37 | Định lượng Urê (niệu) | Lần | 16.400 | 16.400 | 17/11/2023 | |
38 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | |
39 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | Lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | |
40 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | |
41 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | |
42 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21.800 | 21.800 | 17/11/2023 | |
43 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19.500 | 19.500 | 17/11/2023 | |
44 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | Lần | 27.300 | 27.300 | 17/11/2023 | |
45 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | Lần | 27.300 | 27.300 | 17/11/2023 | |
46 | Phản ứng Pandy [dịch] | Lần | 8.600 | 8.600 | 17/11/2023 | |
47 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | 8.600 | 8.600 | 17/11/2023 | |
48 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27.800 | 27.800 | 17/11/2023 | |
49 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | Lần | 218.000 | 218.000 | 17/11/2023 | |
IV | DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM VI SINH |
1 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 70.300 | 70.300 | 17/11/2023 | |
2 | HIV Ab test nhanh | Lần | 55.400 | 55.400 | 17/11/2023 | |
3 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | Lần | 924.000 | 924.000 | 17/11/2023 | |
4 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | Lần | 12.300 | 12.300 | 17/11/2023 | |
5 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng | Lần | 286.000 | 286.000 | 17/11/2023 | |
6 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 70.300 | 70.300 | 17/11/2023 | |
V | DỊCH VỤ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
1 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 532.000 | 532.000 | 17/11/2023 | |
2 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 532.000 | 532.000 | 17/11/2023 | |
3 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 532.000 | 532.000 | 17/11/2023 | |
4 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 532.000 | 532.000 | 17/11/2023 | |
5 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 532.000 | 532.000 | 17/11/2023 | |
6 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Lần | 532.000 | 532.000 | 17/11/2023 | |
7 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 532.000 | 532.000 | 17/11/2023 | |
8 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 532.000 | 532.000 | 17/11/2023 | |
9 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
10 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
11 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
12 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
13 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
14 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
15 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [Số hoá 3 phim] | Lần | 125.000 | 125.000 | 17/11/2023 | |
16 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
17 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
18 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
19 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
20 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
21 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
22 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
23 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
24 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
25 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
26 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
27 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
28 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
29 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
30 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
31 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [Số hoá 3 phim] | Lần | 125.000 | 125.000 | 17/11/2023 | |
32 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
33 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
34 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
35 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
36 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
37 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
38 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
39 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
40 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
41 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
42 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
43 | Chụp Xquang khung chậu thẳng [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
44 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
45 | Chụp Xquang ngực thẳng [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
46 | Chụp Xquang tại giường [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
47 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
48 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
49 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
50 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
51 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
52 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
53 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
54 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
55 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
56 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
57 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
58 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
59 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
60 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
61 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
62 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
63 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
64 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
65 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
66 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
67 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
68 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
69 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
70 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [Số hoá 1 phim] | Lần | 68.300 | 68.300 | 17/11/2023 | |
71 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [Số hoá 2 phim] | Lần | 100.000 | 100.000 | 17/11/2023 | |
72 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 49.300 | 49.300 | 17/11/2023 | |
73 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Lần | 49.300 | 49.300 | 17/11/2023 | |
74 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 49.300 | 49.300 | 17/11/2023 | |
75 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 49.300 | 49.300 | 17/11/2023 | |
76 | Siêu âm màng phổi | Lần | 49.300 | 49.300 | 17/11/2023 | |
77 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 49.300 | 49.300 | 17/11/2023 | |
78 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 49.300 | 49.300 | 17/11/2023 | |
79 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 49.300 | 49.300 | 17/11/2023 | |
80 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 49.300 | 49.300 | 17/11/2023 | |
81 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 49.300 | 49.300 | 17/11/2023 | |
VI | DỊCH VỤ NỘI SOI VÀ THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
1 | Điện tim thường | Lần | 35.400 | 35.400 | 17/11/2023 | |
2 | Điện tim thường (tại giường) | Lần | 35.400 | 35.400 | 17/11/2023 | |
3 | Đo chức năng hô hấp | Lần | 133.000 | 133.000 | 17/11/2023 | |
4 | Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật | Lần | 2.618.000 | 2.618.000 | 17/11/2023 | |
5 | Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc | Lần | 768.000 | 768.000 | 17/11/2023 | |
6 | Nội soi phế quản ống mềm | Lần | 768.000 | 768.000 | 17/11/2023 | |
VII | Nhóm dịch vụ 2024 |
1 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | phim | 0 | 68.300 | 01/08/2024 | Theo yêu cầu |