“HỌC TẬP VÀ LÀM THEO TƯ TƯỞNG, ĐẠO ĐỨC, PHONG CÁCH HỒ CHÍ MINH VỀ Ý CHÍ TỰ LỰC, TỰ CƯỜNG VÀ KHÁT VỌNG TRIỂN ĐẤT NƯỚC PHỒN VINH, HẠNH PHÚC.“
Tìm kiếm tin tức
danh mục

Giá dịch vụ
Từ khóa:
STTTên dịch vụĐơn vị tínhĐơn giá BHYTĐơn giá không BHYTNgày áp dụngGhi chú
IDỊCH VỤ KHÁM BỆNH VÀ NGÀY GIƯỜNG
1Khám bệnhLần33.20033.20017/11/2023
2Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứuNgày312.200312.20017/11/2023
3Ngày giường bệnh Nội khoaNgày198.000198.00017/11/2023
IIDỊCH VỤ XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
1Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự độngLần105.000105.00017/11/2023
2Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự độngLần58.00058.00017/11/2023
3Thời gian máu chảy phương pháp DukeLần13.00013.00017/11/2023
4Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự độngLần65.30065.30017/11/2023
5Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự độngLần41.50041.50017/11/2023
6Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)Lần37.90037.90017/11/2023
7Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)Lần47.50047.50017/11/2023
8Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)Lần41.50041.50017/11/2023
9Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)Lần15.50015.50017/11/2023
10Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự độngLần92.90092.90017/11/2023
IIIDỊCH VỤ XÉT NGHIỆM SINH HOÁ
1Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)Lần29.50029.50017/11/2023
2Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]Lần29.50029.50017/11/2023
3Định lượng Acid Uric [Máu]Lần21.80021.80017/11/2023
4Định lượng Albumin [Máu]Lần21.80021.80017/11/2023
5Định lượng Axit Uric (niệu)Lần16.40016.40017/11/2023
6Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]Lần21.80021.80017/11/2023
7Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]Lần21.80021.80017/11/2023
8Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]Lần21.80021.80017/11/2023
9Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]Lần21.80021.80017/11/2023
10Định lượng Calci ion hóa [Máu]Lần16.40016.40017/11/2023
11Định lượng Calci toàn phần [Máu]Lần13.00013.00017/11/2023
12Định lượng Canxi (niệu)Lần25.00025.00017/11/2023
13Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)Lần27.30027.30017/11/2023
14Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)Lần27.30027.30017/11/2023
15Định lượng Creatinin (máu)Lần21.80021.80017/11/2023
16Định lượng Creatinin (niệu)Lần16.40016.40017/11/2023
17Định lượng CRPLần54.60054.60017/11/2023
18Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]Lần54.60054.60017/11/2023
19Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]Lần65.60065.60017/11/2023
20Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]Lần65.60065.60017/11/2023
21Định lượng Globulin [Máu]Lần21.80021.80017/11/2023
22Định lượng Glucose (dịch chọc dò)Lần13.00013.00017/11/2023
23Định lượng Glucose (dịch não tủy)Lần13.00013.00017/11/2023
24Định lượng Glucose (niệu)Lần14.00014.00017/11/2023
25Định lượng Glucose [Máu]Lần21.80021.80017/11/2023
26Định lượng HbA1c [Máu]Lần102.000102.00017/11/2023
27Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lần27.30027.30017/11/2023
28Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lần27.30027.30017/11/2023
29Định lượng Pro-calcitonin [Máu]Lần404.000404.00017/11/2023
30Định lượng Protein (dịch chọc dò)Lần21.80021.80017/11/2023
31Định lượng Protein (dịch não tủy)Lần10.90010.90017/11/2023
32Định lượng Protein (niệu)Lần14.00014.00017/11/2023
33Định lượng Protein toàn phần [Máu]Lần21.80021.80017/11/2023
34Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)Lần27.30027.30017/11/2023
35Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]Lần27.30027.30017/11/2023
36Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]Lần60.10060.10017/11/2023
37Định lượng Urê (niệu)Lần16.40016.40017/11/2023
38Định lượng Urê máu [Máu]Lần21.80021.80017/11/2023
39Định tính Protein Bence -jones [niệu]Lần21.80021.80017/11/2023
40Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]Lần21.80021.80017/11/2023
41Đo hoạt độ Amylase [Máu]Lần21.80021.80017/11/2023
42Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]Lần21.80021.80017/11/2023
43Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]Lần19.50019.50017/11/2023
44Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò)Lần27.30027.30017/11/2023
45Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]Lần27.30027.30017/11/2023
46Phản ứng Pandy [dịch]Lần8.6008.60017/11/2023
47Phản ứng Rivalta [dịch]Lần8.6008.60017/11/2023
48Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)Lần27.80027.80017/11/2023
49Xét nghiệm Khí máu [Máu]Lần218.000218.00017/11/2023
IVDỊCH VỤ XÉT NGHIỆM VI SINH
1AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-NeelsenLần70.30070.30017/11/2023
2HIV Ab test nhanhLần55.40055.40017/11/2023
3Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP XpertLần924.000924.00017/11/2023
4Mycobacterium tuberculosis MantouxLần12.30012.30017/11/2023
5Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏngLần286.000286.00017/11/2023
6Vi khuẩn nhuộm soiLần70.30070.30017/11/2023
VDỊCH VỤ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
1Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)Lần532.000532.00017/11/2023
2Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần532.000532.00017/11/2023
3Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần532.000532.00017/11/2023
4Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần532.000532.00017/11/2023
5Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)Lần532.000532.00017/11/2023
6Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)Lần532.000532.00017/11/2023
7Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần532.000532.00017/11/2023
8Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)Lần532.000532.00017/11/2023
9Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]Lần68.30068.30017/11/2023
10Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
11Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
12Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
13Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
14Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
15Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [Số hoá 3 phim]Lần125.000125.00017/11/2023
16Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
17Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
18Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
19Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
20Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
21Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
22Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
23Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
24Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
25Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
26Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
27Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
28Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
29Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
30Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
31Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [Số hoá 3 phim]Lần125.000125.00017/11/2023
32Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
33Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
34Chụp Xquang khớp háng nghiêng [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
35Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
36Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
37Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
38Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
39Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
40Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
41Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
42Chụp Xquang khớp vai thẳng [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
43Chụp Xquang khung chậu thẳng [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
44Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
45Chụp Xquang ngực thẳng [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
46Chụp Xquang tại giường [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
47Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
48Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
49Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
50Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
51Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
52Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
53Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
54Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
55Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
56Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
57Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
58Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
59Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
60Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
61Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
62Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
63Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
64Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
65Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
66Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
67Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
68Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
69Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
70Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [Số hoá 1 phim]Lần68.30068.30017/11/2023
71Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [Số hoá 2 phim]Lần100.000100.00017/11/2023
72Siêu âm các khối u phổi ngoại viLần49.30049.30017/11/2023
73Siêu âm cấp cứu tại giường bệnhLần49.30049.30017/11/2023
74Siêu âm hạch vùng cổLần49.30049.30017/11/2023
75Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)Lần49.30049.30017/11/2023
76Siêu âm màng phổiLần49.30049.30017/11/2023
77Siêu âm ổ bụngLần49.30049.30017/11/2023
78Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)Lần49.30049.30017/11/2023
79Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứuLần49.30049.30017/11/2023
80Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)Lần49.30049.30017/11/2023
81Siêu âm tuyến giápLần49.30049.30017/11/2023
VIDỊCH VỤ NỘI SOI VÀ THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1Điện tim thườngLần35.40035.40017/11/2023
2Điện tim thường (tại giường)Lần35.40035.40017/11/2023
3Đo chức năng hô hấpLần133.000133.00017/11/2023
4Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vậtLần2.618.0002.618.00017/11/2023
5Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọcLần768.000768.00017/11/2023
6Nội soi phế quản ống mềmLần768.000768.00017/11/2023
VIINhóm dịch vụ 2024
1Chụp X-quang số hóa 1 phimphim068.30001/08/2024Theo yêu cầu
trưng cầu ý kiến
Bạn đánh giá website của bện viện chúng tôi như thế nào?
Thống kê truy cập
Truy cập tổng 1.285.870
Truy cập hiện tại 28

Chung nhan Tin Nhiem Mang

Tạp chí y dượcY học thực hànhKênh truyền hình sức khỏePhản ánh một cửaTạp chí y dượcY học thực hànhKênh truyền hình sức khỏePhản ánh một cửa