STT | Tên dịch vụ | Đơn vị tính | Đơn giá BHYT | Đơn giá không BHYT | Ngày áp dụng | Ghi chú |
I | GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH VÀ NGÀY GIƯỜNG |
1 | Khám lao | | 30.500 | 30.500 | 20/08/2019 | |
2 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | | 282.000 | 282.000 | 20/08/2019 | |
3 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Lao | | 171.100 | 171.100 | 20/08/2019 | |
II | GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM |
1 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | | 65.600 | 65.600 | 20/08/2019 | |
2 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | | 68.000 | 68.000 | 20/08/2019 | |
3 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | | 479.000 | 479.000 | 20/08/2019 | |
4 | Chọc dịch tủy sống | | 107.000 | 107.000 | 20/08/2019 | |
5 | Chọc dò dịch màng phổi | | 137.000 | 137.000 | 20/08/2019 | |
6 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | | 143.000 | 143.000 | 20/08/2019 | |
7 | Chọc hút khí màng phổi | | 143.000 | 143.000 | 20/08/2019 | |
8 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | | 176.000 | 176.000 | 20/08/2019 | |
9 | Chụp Xquang Blondeau. | | 50.200 | 50.200 | 20/08/2019 | |
10 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | | 56.200 | 56.200 | 20/08/2019 | |
11 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng. | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
12 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
13 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2. | | 97.200 | 97.200 | 20/08/2019 | |
14 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
15 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên. | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
16 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên, | | 97.200 | 97.200 | 20/08/2019 | |
17 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | | 122.000 | 122.000 | 20/08/2019 | |
18 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
19 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng. | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
20 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng, | | 97.200 | 97.200 | 20/08/2019 | |
21 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
22 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng. | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
23 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng, | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
24 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch. | | 97.200 | 97.200 | 20/08/2019 | |
25 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
26 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch, | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
27 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên. | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
28 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên, | | 97.200 | 97.200 | 20/08/2019 | |
29 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
30 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
31 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn. | | 97.200 | 97.200 | 20/08/2019 | |
32 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng. | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
33 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
34 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng, | | 97.200 | 97.200 | 20/08/2019 | |
35 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng. | | 97.200 | 97.200 | 20/08/2019 | |
36 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
37 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng, | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
38 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | | 56.200 | 56.200 | 20/08/2019 | |
39 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn. | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
40 | Chụp Xquang Hirtz | | 50.200 | 50.200 | 20/08/2019 | |
41 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | | 122.000 | 122.000 | 20/08/2019 | |
42 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch. | | 97.200 | 97.200 | 20/08/2019 | |
43 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch, | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
44 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
45 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng. | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
46 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | | 56.200 | 56.200 | 20/08/2019 | |
47 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
48 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên. | | 56.200 | 56.200 | 20/08/2019 | |
49 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | | 56.200 | 56.200 | 20/08/2019 | |
50 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle). | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
51 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch. | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
52 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
53 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch, | | 97.200 | 97.200 | 20/08/2019 | |
54 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch. | | 97.200 | 97.200 | 20/08/2019 | |
55 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
56 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch, | | 65.400 | 69.200 | 20/08/2019 | |
57 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch. | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
58 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch, | | 56.200 | 56.200 | 20/08/2019 | |
59 | Chụp Xquang khớp vai thẳng. | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
60 | Chụp Xquang khớp vai thẳng, | | 56.200 | 56.200 | 20/08/2019 | |
61 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | | 56.200 | 56.200 | 20/08/2019 | |
62 | Chụp Xquang khung chậu thẳng. | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
63 | Chụp Xquang khung chậu thẳng, | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
64 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | | 50.200 | 50.200 | 20/08/2019 | |
65 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
66 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên. | | 56.200 | 56.200 | 20/08/2019 | |
67 | Chụp Xquang ngực thẳng | | 56.200 | 56.200 | 20/08/2019 | |
68 | Chụp Xquang ngực thẳng. | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
69 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | | 50.200 | 50.200 | 20/08/2019 | |
70 | Chụp Xquang tại giường | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
71 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | | 101.000 | 101.000 | 20/08/2019 | |
72 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
73 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng. | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
74 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng, | | 97.200 | 97.200 | 20/08/2019 | |
75 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
76 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch, | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
77 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch. | | 97.200 | 97.200 | 20/08/2019 | |
78 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 97.200 | 97.200 | 20/08/2019 | |
79 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch, | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
80 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch. | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
81 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
82 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè, | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
83 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè. | | 97.200 | 97.200 | 20/08/2019 | |
84 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | | 97.200 | 97.200 | 20/08/2019 | |
85 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng, | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
86 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng. | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
87 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
88 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng, | | 97.200 | 97.200 | 20/08/2019 | |
89 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng. | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
90 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
91 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng, | | 97.200 | 97.200 | 20/08/2019 | |
92 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng. | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
93 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 97.200 | 65.400 | 20/08/2019 | |
94 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch, | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
95 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch. | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
96 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
97 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch, | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
98 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch. | | 97.200 | 97.200 | 20/08/2019 | |
99 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
100 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch. | | 56.200 | 56.200 | 20/08/2019 | |
101 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | | 97.200 | 97.200 | 20/08/2019 | |
102 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng, | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
103 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng. | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
104 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
105 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng, | | 97.200 | 97.200 | 20/08/2019 | |
106 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng. | | 56.200 | 56.200 | 20/08/2019 | |
107 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | | 97.200 | 97.200 | 20/08/2019 | |
108 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng, | | 65.400 | 65.400 | 20/08/2019 | |
109 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng. | | 69.200 | 69.200 | 20/08/2019 | |
110 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | | 14.900 | 14.900 | 20/08/2019 | |
111 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | | 678.000 | 678.000 | 20/08/2019 | |
112 | Đặt ống nội khí quản. | | 568.000 | 568.000 | 20/08/2019 | |
113 | Đặt ống thông dạ dày | | 90.100 | 90.100 | 20/08/2019 | |
114 | Đặt ống thông hậu môn | | 82.100 | 82.100 | 20/08/2019 | |
115 | Đặt sonde bàng quang | | 90.100 | 90.100 | 20/08/2019 | |
116 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | | 29.000 | 29.000 | 20/08/2019 | |
117 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | | 29.000 | 29.000 | 20/08/2019 | |
118 | Điện tim thường | | 32.800 | 32.800 | 20/08/2019 | |
119 | Điện tim thường. | | 32.800 | 32.800 | 20/08/2019 | |
120 | Định lượng Acid Uric [Máu] | | 21.500 | 21.500 | 20/08/2019 | |
121 | Định lượng Albumin [Máu] | | 21.500 | 21.500 | 20/08/2019 | |
122 | Định lượng Axit Uric (niệu) | | 16.100 | 16.100 | 20/08/2019 | |
123 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | | 21.500 | 21.500 | 20/08/2019 | |
124 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | | 21.500 | 21.500 | 20/08/2019 | |
125 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | | 21.500 | 21.500 | 20/08/2019 | |
126 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | | 21.500 | 21.500 | 20/08/2019 | |
127 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | | 16.100 | 16.100 | 20/08/2019 | |
128 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | | 12.900 | 12.900 | 20/08/2019 | |
129 | Định lượng Canxi (niệu) | | 24.600 | 24.600 | 20/08/2019 | |
130 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | | 26.900 | 26.900 | 20/08/2019 | |
131 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | | 26.900 | 26.900 | 20/08/2019 | |
132 | Định lượng Creatinin (máu) | | 21.500 | 21.500 | 20/08/2019 | |
133 | Định lượng Creatinin (niệu) | | 16.100 | 16.100 | 20/08/2019 | |
134 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | | 102.000 | 102.000 | 20/08/2019 | |
135 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | | 102.000 | 102.000 | 20/08/2019 | |
136 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | | 56.500 | 56.500 | 20/08/2019 | |
137 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | | 56.500 | 56.500 | 20/08/2019 | |
138 | Định lượng Globulin [Máu] | | 21.500 | 21.500 | 20/08/2019 | |
139 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | | 12.900 | 12.900 | 20/08/2019 | |
140 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | | 12.900 | 12.900 | 20/08/2019 | |
141 | Định lượng Glucose (niệu) | | 13.900 | 13.900 | 20/08/2019 | |
142 | Định lượng Glucose [Máu] | | 21.500 | 21.500 | 20/08/2019 | |
143 | "Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]" | | 26.900 | 26.900 | 20/08/2019 | |
144 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | | 26.900 | 26.900 | 20/08/2019 | |
145 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | | 21.500 | 21.500 | 20/08/2019 | |
146 | Định lượng Protein (dịch não tủy) | | 10.700 | 10.700 | 20/08/2019 | |
147 | Định lượng Protein (niệu) | | 13.900 | 13.900 | 20/08/2019 | |
148 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | | 21.500 | 21.500 | 20/08/2019 | |
149 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | | 26.900 | 26.900 | 20/08/2019 | |
150 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | | 26.900 | 26.900 | 20/08/2019 | |
151 | Định lượng Urê (niệu) | | 16.100 | 16.100 | 20/08/2019 | |
152 | Định lượng Urê máu [Máu] | | 21.500 | 21.500 | 20/08/2019 | |
153 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | | 39.100 | 39.100 | 20/08/2019 | |
154 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | | 39.100 | 39.100 | 20/08/2019 | |
155 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | | 39.100 | 39.100 | 20/08/2019 | |
156 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | | 57.700 | 57.700 | 20/08/2019 | |
157 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | | 31.100 | 31.100 | 20/08/2019 | |
158 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | | 31.100 | 31.100 | 20/08/2019 | |
159 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | | 207.000 | 207.000 | 20/08/2019 | |
160 | Định nhóm máu tại giường | | 39.100 | 39.100 | 20/08/2019 | |
161 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | | 21.500 | 21.500 | 20/08/2019 | |
162 | Đo chức năng hô hấp | | 126.000 | 126.000 | 20/08/2019 | |
163 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | | 21.500 | 21.500 | 20/08/2019 | |
164 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | | 21.500 | 21.500 | 20/08/2019 | |
165 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | | 21.500 | 21.500 | 20/08/2019 | |
166 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | | 32.800 | 32.800 | 20/08/2019 | |
167 | HIV Ab test nhanh | | 53.600 | 53.600 | 20/08/2019 | |
168 | Hút đờm hầu họng | | 11.100 | 11.100 | 20/08/2019 | |
169 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | | 20.400 | 20.400 | 20/08/2019 | |
170 | Khí dung thuốc giãn phế quản | | 20.400 | 20.400 | 20/08/2019 | |
171 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | | 20.400 | 20.400 | 20/08/2019 | |
172 | Máu lắng (bằng máy tự động) | | 34.600 | 34.600 | 20/08/2019 | |
173 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | | 23.100 | 34.600 | 20/08/2019 | |
174 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | | 342.000 | 342.000 | 20/08/2019 | |
175 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | | 80.800 | 80.800 | 20/08/2019 | |
176 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | | 80.800 | 80.800 | 20/08/2019 | |
177 | Phản ứng Pandy [dịch] | | 8.500 | 8.500 | 20/08/2019 | |
178 | Phản ứng Rivalta [dịch] | | 8.500 | 8.500 | 20/08/2019 | |
179 | Rửa dạ dày cấp cứu | | 119.000 | 119.000 | 20/08/2019 | |
180 | Rửa dạ dày cấp cứu. | | 119.000 | 119.000 | 20/08/2019 | |
181 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | | 178.000 | 178.000 | 20/08/2019 | |
182 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | | 43.900 | 43.900 | 20/08/2019 | |
183 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | | 43.900 | 43.900 | 20/08/2019 | |
184 | Siêu âm hạch vùng cổ | | 43.900 | 43.900 | 20/08/2019 | |
185 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | | 43.900 | 43.900 | 20/08/2019 | |
186 | Siêu âm màng phổi | | 43.900 | 43.900 | 20/08/2019 | |
187 | Siêu âm ổ bụng | | 43.900 | 43.900 | 20/08/2019 | |
188 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | | 43.900 | 43.900 | 20/08/2019 | |
189 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | | 43.900 | 43.900 | 20/08/2019 | |
190 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | | 43.900 | 43.900 | 20/08/2019 | |
191 | Tập các kiểu thở | | 30.100 | 30.100 | 20/08/2019 | |
192 | Tập ho có trợ giúp | | 30.100 | 30.100 | 20/08/2019 | |
193 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc | | 389.000 | 389.000 | 20/08/2019 | |
194 | Thay canuyn mở khí quản | | 247.000 | 247.000 | 20/08/2019 | |
195 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | | 12.600 | 12.600 | 20/08/2019 | |
196 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | | 48.400 | 48.400 | 20/08/2019 | |
197 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | | 55.300 | 55.300 | 20/08/2019 | |
198 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | | 63.500 | 63.500 | 20/08/2019 | |
199 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | | 63.500 | 63.500 | 20/08/2019 | |
200 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | | 40.400 | 40.400 | 20/08/2019 | |
201 | Thông bàng quang | | 90.100 | 90.100 | 20/08/2019 | |
202 | Thụt tháo | | 82.100 | 82.100 | 20/08/2019 | |
203 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | | 36.900 | 36.900 | 20/08/2019 | |
204 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | | 27.400 | 27.400 | 20/08/2019 | |
205 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | | 46.200 | 46.200 | 20/08/2019 | |
206 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | | 40.400 | 40.400 | 20/08/2019 | |
207 | Vận động trị liệu hô hấp | | 30.100 | 30.100 | 20/08/2019 | |
208 | Vi khuẩn nhuộm soi | | 68.000 | 68.000 | 20/08/2019 | |
209 | Vi khuẩn test nhanh | | 238.000 | 238.000 | 20/08/2019 | |
210 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | | 12.600 | 12.600 | 20/08/2019 | |
211 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | | 15.200 | 15.200 | 20/08/2019 | |
212 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công). | | 34.600 | 34.600 | 20/08/2019 | |