“HỌC TẬP VÀ LÀM THEO TƯ TƯỞNG, ĐẠO ĐỨC, PHONG CÁCH HỒ CHÍ MINH VỀ Ý CHÍ TỰ LỰC, TỰ CƯỜNG VÀ KHÁT VỌNG TRIỂN ĐẤT NƯỚC PHỒN VINH, HẠNH PHÚC.“
Tìm kiếm tin tức
danh mục

Giá dịch vụ
Từ khóa:
STTTên dịch vụĐơn vị tínhĐơn giá BHYTĐơn giá không BHYTNgày áp dụngGhi chú
IGIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH VÀ NGÀY GIƯỜNG
1Khám lao30.50030.50020/08/2019
2Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu282.000282.00020/08/2019
3Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Lao171.100171.10020/08/2019
IIGIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
1AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang65.60065.60020/08/2019
2AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen68.00068.00020/08/2019
3Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản479.000479.00020/08/2019
4Chọc dịch tủy sống107.000107.00020/08/2019
5Chọc dò dịch màng phổi137.000137.00020/08/2019
6Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter143.000143.00020/08/2019
7Chọc hút khí màng phổi143.000143.00020/08/2019
8Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm176.000176.00020/08/2019
9Chụp Xquang Blondeau.50.20050.20020/08/2019
10Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng56.20056.20020/08/2019
11Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng.65.40065.40020/08/2019
12Chụp Xquang cột sống cổ C1-C265.40065.40020/08/2019
13Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2.97.20097.20020/08/2019
14Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên69.20069.20020/08/2019
15Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên.69.20069.20020/08/2019
16Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên,97.20097.20020/08/2019
17Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế122.000122.00020/08/2019
18Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng69.20069.20020/08/2019
19Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng.65.40065.40020/08/2019
20Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng,97.20097.20020/08/2019
21Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng69.20069.20020/08/2019
22Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng.65.40065.40020/08/2019
23Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng,69.20069.20020/08/2019
24Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch.97.20097.20020/08/2019
25Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch69.20069.20020/08/2019
26Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch,65.40065.40020/08/2019
27Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên.65.40065.40020/08/2019
28Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên,97.20097.20020/08/2019
29Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên69.20069.20020/08/2019
30Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn65.40065.40020/08/2019
31Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn.97.20097.20020/08/2019
32Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng.65.40065.40020/08/2019
33Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng69.20069.20020/08/2019
34Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng,97.20097.20020/08/2019
35Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng.97.20097.20020/08/2019
36Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng69.20069.20020/08/2019
37Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng,65.40065.40020/08/2019
38Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn56.20056.20020/08/2019
39Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn.65.40065.40020/08/2019
40Chụp Xquang Hirtz50.20050.20020/08/2019
41Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên122.000122.00020/08/2019
42Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch.97.20097.20020/08/2019
43Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch,65.40065.40020/08/2019
44Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch69.20069.20020/08/2019
45Chụp Xquang khớp háng nghiêng.65.40065.40020/08/2019
46Chụp Xquang khớp háng nghiêng56.20056.20020/08/2019
47Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên65.40065.40020/08/2019
48Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên.56.20056.20020/08/2019
49Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)56.20056.20020/08/2019
50Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle).65.40065.40020/08/2019
51Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch.65.40065.40020/08/2019
52Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch69.20069.20020/08/2019
53Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch,97.20097.20020/08/2019
54Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch.97.20097.20020/08/2019
55Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch69.20069.20020/08/2019
56Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch,65.40069.20020/08/2019
57Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch.65.40065.40020/08/2019
58Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch,56.20056.20020/08/2019
59Chụp Xquang khớp vai thẳng.65.40065.40020/08/2019
60Chụp Xquang khớp vai thẳng,56.20056.20020/08/2019
61Chụp Xquang khung chậu thẳng56.20056.20020/08/2019
62Chụp Xquang khung chậu thẳng.65.40065.40020/08/2019
63Chụp Xquang khung chậu thẳng,69.20069.20020/08/2019
64Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao50.20050.20020/08/2019
65Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên65.40065.40020/08/2019
66Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên.56.20056.20020/08/2019
67Chụp Xquang ngực thẳng56.20056.20020/08/2019
68Chụp Xquang ngực thẳng.65.40065.40020/08/2019
69Chụp Xquang sọ tiếp tuyến50.20050.20020/08/2019
70Chụp Xquang tại giường65.40065.40020/08/2019
71Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng101.000101.00020/08/2019
72Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng65.40065.40020/08/2019
73Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng.69.20069.20020/08/2019
74Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng,97.20097.20020/08/2019
75Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch69.20069.20020/08/2019
76Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch,65.40065.40020/08/2019
77Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch.97.20097.20020/08/2019
78Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch97.20097.20020/08/2019
79Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch,65.40065.40020/08/2019
80Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch.69.20069.20020/08/2019
81Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè69.20069.20020/08/2019
82Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè,65.40065.40020/08/2019
83Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè.97.20097.20020/08/2019
84Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng97.20097.20020/08/2019
85Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng,69.20069.20020/08/2019
86Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng.65.40065.40020/08/2019
87Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng65.40065.40020/08/2019
88Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng,97.20097.20020/08/2019
89Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng.69.20069.20020/08/2019
90Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng69.20069.20020/08/2019
91Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng,97.20097.20020/08/2019
92Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng.65.40065.40020/08/2019
93Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch97.20065.40020/08/2019
94Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch,69.20069.20020/08/2019
95Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch.65.40065.40020/08/2019
96Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch65.40065.40020/08/2019
97Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch,69.20069.20020/08/2019
98Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch.97.20097.20020/08/2019
99Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch65.40065.40020/08/2019
100Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch.56.20056.20020/08/2019
101Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng97.20097.20020/08/2019
102Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng,69.20069.20020/08/2019
103Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng.65.40065.40020/08/2019
104Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng65.40065.40020/08/2019
105Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng,97.20097.20020/08/2019
106Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng.56.20056.20020/08/2019
107Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng97.20097.20020/08/2019
108Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng,65.40065.40020/08/2019
109Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng.69.20069.20020/08/2019
110Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu)14.90014.90020/08/2019
111Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm678.000678.00020/08/2019
112Đặt ống nội khí quản.568.000568.00020/08/2019
113Đặt ống thông dạ dày90.10090.10020/08/2019
114Đặt ống thông hậu môn82.10082.10020/08/2019
115Đặt sonde bàng quang90.10090.10020/08/2019
116Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)29.00029.00020/08/2019
117Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]29.00029.00020/08/2019
118Điện tim thường32.80032.80020/08/2019
119Điện tim thường.32.80032.80020/08/2019
120Định lượng Acid Uric [Máu]21.50021.50020/08/2019
121Định lượng Albumin [Máu]21.50021.50020/08/2019
122Định lượng Axit Uric (niệu)16.10016.10020/08/2019
123Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]21.50021.50020/08/2019
124Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]21.50021.50020/08/2019
125Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]21.50021.50020/08/2019
126Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]21.50021.50020/08/2019
127Định lượng Calci ion hóa [Máu]16.10016.10020/08/2019
128Định lượng Calci toàn phần [Máu]12.90012.90020/08/2019
129Định lượng Canxi (niệu)24.60024.60020/08/2019
130Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)26.90026.90020/08/2019
131Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)26.90026.90020/08/2019
132Định lượng Creatinin (máu)21.50021.50020/08/2019
133Định lượng Creatinin (niệu)16.10016.10020/08/2019
134Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động102.000102.00020/08/2019
135Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động102.000102.00020/08/2019
136Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động56.50056.50020/08/2019
137Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động56.50056.50020/08/2019
138Định lượng Globulin [Máu]21.50021.50020/08/2019
139Định lượng Glucose (dịch chọc dò)12.90012.90020/08/2019
140Định lượng Glucose (dịch não tủy)12.90012.90020/08/2019
141Định lượng Glucose (niệu)13.90013.90020/08/2019
142Định lượng Glucose [Máu]21.50021.50020/08/2019
143"Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]"26.90026.90020/08/2019
144Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]26.90026.90020/08/2019
145Định lượng Protein (dịch chọc dò)21.50021.50020/08/2019
146Định lượng Protein (dịch não tủy)10.70010.70020/08/2019
147Định lượng Protein (niệu)13.90013.90020/08/2019
148Định lượng Protein toàn phần [Máu]21.50021.50020/08/2019
149Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)26.90026.90020/08/2019
150Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]26.90026.90020/08/2019
151Định lượng Urê (niệu)16.10016.10020/08/2019
152Định lượng Urê máu [Máu]21.50021.50020/08/2019
153Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)39.10039.10020/08/2019
154Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)39.10039.10020/08/2019
155Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)39.10039.10020/08/2019
156Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)57.70057.70020/08/2019
157Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)31.10031.10020/08/2019
158Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)31.10031.10020/08/2019
159Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)207.000207.00020/08/2019
160Định nhóm máu tại giường39.10039.10020/08/2019
161Định tính Protein Bence -jones [niệu]21.50021.50020/08/2019
162Đo chức năng hô hấp126.000126.00020/08/2019
163Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]21.50021.50020/08/2019
164Đo hoạt độ Amylase [Máu]21.50021.50020/08/2019
165Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]21.50021.50020/08/2019
166Ghi điện tim cấp cứu tại giường32.80032.80020/08/2019
167HIV Ab test nhanh53.60053.60020/08/2019
168Hút đờm hầu họng11.10011.10020/08/2019
169Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)20.40020.40020/08/2019
170Khí dung thuốc giãn phế quản20.40020.40020/08/2019
171Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)20.40020.40020/08/2019
172Máu lắng (bằng máy tự động)34.60034.60020/08/2019
173Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)23.10034.60020/08/2019
174Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert342.000342.00020/08/2019
175Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)80.80080.80020/08/2019
176Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)80.80080.80020/08/2019
177Phản ứng Pandy [dịch]8.5008.50020/08/2019
178Phản ứng Rivalta [dịch]8.5008.50020/08/2019
179Rửa dạ dày cấp cứu119.000119.00020/08/2019
180Rửa dạ dày cấp cứu.119.000119.00020/08/2019
181Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe178.000178.00020/08/2019
182Siêu âm các khối u phổi ngoại vi43.90043.90020/08/2019
183Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh43.90043.90020/08/2019
184Siêu âm hạch vùng cổ43.90043.90020/08/2019
185Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)43.90043.90020/08/2019
186Siêu âm màng phổi43.90043.90020/08/2019
187Siêu âm ổ bụng43.90043.90020/08/2019
188Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)43.90043.90020/08/2019
189Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu43.90043.90020/08/2019
190Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)43.90043.90020/08/2019
191Tập các kiểu thở30.10030.10020/08/2019
192Tập ho có trợ giúp30.10030.10020/08/2019
193Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc389.000389.00020/08/2019
194Thay canuyn mở khí quản247.000247.00020/08/2019
195Thời gian máu chảy phương pháp Duke12.60012.60020/08/2019
196Thời gian máu chảy phương pháp Ivy48.40048.40020/08/2019
197Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công55.30055.30020/08/2019
198Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động63.50063.50020/08/2019
199Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động63.50063.50020/08/2019
200Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động40.40040.40020/08/2019
201Thông bàng quang90.10090.10020/08/2019
202Thụt tháo82.10082.10020/08/2019
203Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)36.90036.90020/08/2019
204Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)27.40027.40020/08/2019
205Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)46.20046.20020/08/2019
206Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)40.40040.40020/08/2019
207Vận động trị liệu hô hấp30.10030.10020/08/2019
208Vi khuẩn nhuộm soi68.00068.00020/08/2019
209Vi khuẩn test nhanh238.000238.00020/08/2019
210Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường12.60012.60020/08/2019
211Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)15.20015.20020/08/2019
212Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công).34.60034.60020/08/2019
trưng cầu ý kiến
Bạn đánh giá website của bện viện chúng tôi như thế nào?


Thống kê truy cập
Truy cập tổng 954.723
Truy cập hiện tại 42

Chung nhan Tin Nhiem Mang

Tạp chí y dượcY học thực hànhKênh truyền hình sức khỏePhản ánh một cửaTạp chí y dượcY học thực hànhKênh truyền hình sức khỏePhản ánh một cửa